Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nham nham

Academic
Friendly

Từ "nham nham" trong tiếng Việt thường được dùng để diễn tả một trạng thái không nhẵn nhụi, nhiều vết, hoặc bề mặt không mịn màng.

Định nghĩa:
  • Nham nham: Từ này chỉ những thứ bề mặt gồ ghề, không mịn màng, có thể nhiều vết lõm, vết nứt hay vết xước.
dụ sử dụng:
  1. Bào nham nham: Khi bạn bào một miếng gỗ không được cẩn thận, bề mặt gỗ sẽ trở nên nham nham, không mịn màng.

    • dụ: "Miếng gỗ này bào nham nham quá, cần phải chà nhám lại cho mịn."
  2. Cắt tóc nham nham: Khi một người thợ cắt tóc không khéo léo, tóc sẽ bị cắt không đều, có thể gọi là cắt nham nham.

    • dụ: "Tôi không hài lòng với kiểu tóc này, nhìn cắt nham nham quá."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "nham nham" cũng có thể được dùng để mô tả những điều không chỉ về bề mặt vật còn có thể áp dụng cho những tình huống, cảm xúc hoặc trạng thái không hoàn hảo.
    • dụ: "Bài viết của bạn còn nham nham, cần chỉnh sửa lại cho mạch lạc hơn."
Biến thể từ liên quan:
  • Nham nhở: Một từ gần giống, có nghĩakhông được chăm chút, không cẩn thận.

    • dụ: "Cái bàn này trông nham nhở quá, cần phải lau chùi sạch sẽ."
  • Nhem nhẻm: Cũng có thể dùng để chỉ một cái đó không gọn gàng, nhưng thường mang nghĩa vui vẻ, hài hước hơn.

    • dụ: "Nhìn bếp hôm nay nhem nhẻm quá, chắc chắn do mấy đứa trẻ nghịch ngợm."
Từ đồng nghĩa:
  • Gồ ghề: Cũng chỉ trạng thái không bằng phẳng, có thể sử dụng để chỉ bề mặt vật liệu.
  1. Không nhẵn nhụi, nhiều vết: Bào nham nham; Cắt tóc nham nham.

Words Containing "nham nham"

Comments and discussion on the word "nham nham"